Có 2 kết quả:
來頭 lái tóu ㄌㄞˊ ㄊㄡˊ • 来头 lái tóu ㄌㄞˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cause
(2) reason
(3) interest
(4) influence
(2) reason
(3) interest
(4) influence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cause
(2) reason
(3) interest
(4) influence
(2) reason
(3) interest
(4) influence
Bình luận 0