Có 2 kết quả:

來頭 lái tóu ㄌㄞˊ ㄊㄡˊ来头 lái tóu ㄌㄞˊ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cause
(2) reason
(3) interest
(4) influence

Bình luận 0